Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9260.

121. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3- Unit 1 Hello lesson 1 2/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

122. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3- Starter/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

123. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3-Starter C Fun time/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

124. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3- Starter B The alphabet/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

125. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3 - Starter A Numbers/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

126. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3 - Review 1 Period 2/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

127. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3 - Review 1 period 1/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

128. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3 Fun time/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

129. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 3 - Fun time 1_Period 3/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

130. NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN
    UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM/ NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

131. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Unit 4 Festivals And Free Time – Period 37,38,39: Unit 4 Festivals And Free Time – Period 37,38,39/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

132. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Unit 4 Lesson 3.1: New words + Listening Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing REVIEW: Unit 4 Lesson 3.1: New words + Listening Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing REVIEW/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

133. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Unit 5 Around Town - Period 46,47,48/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

134. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
    Các bước ứng phó tích cực khi gặp căng thẳng: - Xác định nguyên nhân. - Đề ra các biện pháp giải quyết. - Chọn lọc giải pháp khả thi. - Thực hiện giải pháp. - Đánh giá kết quả đạt được.: Unit 5 - Period 49,50,51/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2024-2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

135. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 1_Lesson 2 - Language ./ Phùng Thị Xuân Trang.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

136. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    UNIT 9: Writing./ Phạm Thị Tuyết Trinh.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

137. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 3 Green living - Reading./ Lê Thị Thu Thuỷ.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

138. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
    UINT 1_Getting started./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

139. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 3. Period 5: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

140. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
    UNIT 1: A Long and healthy life./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |