Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 1931.

761. NGUYỄN QUỐC DANH
    Ông Giuốc - đanh mặc lễ phục/ Nguyễn Quốc Danh: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

762. NGUYỄN QUỐC DANH
    Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn/ Nguyễn Quốc Danh: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

763. NGUYỄN QUỐC DANH
    Ôn tập về từ Hán Việt, thành ngữ, tục ngữ/ Nguyễn Quốc Danh: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

764. NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
    Văn bản thông tin/ Nguyễn Thị Thúy Kiều: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

765. NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
    Truyện khoa hoc viễn tưởng đọc hiểu văn bản 2: Chất làm gỉ: (Rây Bret-bơ-ry)/ Nguyễn Thị Thúy Kiều: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

766. NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
    Truyện khoa hoc viễn tưởng đọc hiểu văn bản 2: Chất làm gỉ: (Rây Bret-bơ-ry)/ Nguyễn Thị Thúy Kiều: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

767. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 5: Food and Drinks: Lesson 1.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

768. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 4: Community Services: Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

769. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 2: Health: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

770. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 1: Free time: Lesson 3.1: Listening & reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

771. LÊ THỊ PHƯƠNG
    Thành ngữ và dấu chấm phẩy/ Lê Thị Phương: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Giáo án;

772. LÊ THỊ PHƯƠNG
    Vẻ đẹ của một bài ca dao/ Lê Thị Phương: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Giáo án;

773. TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG
    Trang phục áo dài với họa tiết dân tộc/ Trần Thị Mỹ Phượng: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Mĩ Thuật; Giáo án;

774. TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG
    Nét đẹ trong tranh lụa của họa sĩ Nguyễn Phan Chánh/ Trần Thị Mỹ Phượng: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Giáo án;

775. TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG
    Tạo hình nhóm nhân vật/ Trần Thị Mỹ Phượng: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Giáo án;

776. NGUYỄN CÔNG QUỐC LỰC
    Bảo tồn di sản văn hóa/ Nguyễn Công Quốc Lực: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Giáo dục công dân; Giáo án;

777. NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
    Quy tắc viết tên cơ quan/ Nguyễn Thị Kim Phượng: biên soạn; trường Tiểu học số 2 Phước Thuận.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

778. NGUYỄN NGỌC YÊN
    Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật/ Nguyễn Ngọc Yên: biên soạn; Tiểu học Gia Thụy.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

779. NGUYỄN THỊ LOAN
    Mấy và Mấy tiết/ Nguyễn Thị Loan: biên soạn; trường Tiểu học số 1 Thị trấn Tân Uyên.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

780. HOÀNG THỊ HƯƠNG
    So sánh số/ Hoàng Thị Hương: biên soạn; trường Tiểu học số 1 Thị trấn Tân Uyên.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |